faithful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
faithful
/'feiθfuli/
* tính từ
trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
có lương tâm
đáng tin cậy
trung thực, chính xác
a faithful report: báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
the faithful
những người ngoan đạo
những tín đồ đạo Hồi
những người trung thành
faithful
đúng, khớp; chính xác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faithful
* kỹ thuật
toán & tin:
trung thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faithful
any loyal and steadfast following
steadfast in affection or allegiance
years of faithful service
faithful employees
we do not doubt that England has a faithful patriot in the Lord Chancellor
Antonyms: unfaithful
not having sexual relations with anyone except your husband or wife, or your boyfriend or girlfriend
he remained faithful to his wife
Antonyms: unfaithful
Similar:
congregation: a group of people who adhere to a common faith and habitually attend a given church
Synonyms: fold
close: marked by fidelity to an original
a close translation
a faithful copy of the portrait
a faithful rendering of the observed facts