faithful representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faithful representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faithful representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithful representation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faithful representation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu diễn trung thành

    biểu diễn trung thực