faithful ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faithful ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faithful ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithful ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faithful ring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vành khớp