faithful functor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faithful functor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faithful functor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithful functor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faithful functor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàm tử trung thành