unfaithful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfaithful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfaithful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfaithful.
Từ điển Anh Việt
unfaithful
/'ʌn'feiθful/
* tính từ
không trung thành, phản bội
(nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfaithful
not true to duty or obligation or promises
an unfaithful lover
Antonyms: faithful
having sexual relations with someone other than your husband or wife, or your boyfriend or girlfriend
her husband was unfaithful
Antonyms: faithful
not trustworthy
an unfaithful reproduction
Similar:
faithless: having the character of, or characteristic of, a traitor
the faithless Benedict Arnold
a lying traitorous insurrectionist
Synonyms: traitorous, treasonable, treasonous