traitorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traitorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traitorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traitorous.
Từ điển Anh Việt
traitorous
/'treitərəs/
* tính từ
phản bội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traitorous
Similar:
faithless: having the character of, or characteristic of, a traitor
the faithless Benedict Arnold
a lying traitorous insurrectionist
Synonyms: unfaithful, treasonable, treasonous