faithless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faithless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faithless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithless.
Từ điển Anh Việt
faithless
/'feiθlis/
* tính từ
không có niềm tin, vô đạo
xảo trá, lật lọng
không giữ lời hứa
không tin cậy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faithless
having the character of, or characteristic of, a traitor
the faithless Benedict Arnold
a lying traitorous insurrectionist
Synonyms: traitorous, unfaithful, treasonable, treasonous