congregation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congregation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congregation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congregation.
Từ điển Anh Việt
congregation
/,kɔɳgri'geiʃn/
* danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp
(tôn giáo) giáo đoàn
the Congregation de Propaganda: giáo đoàn truyền giáo
đại hội đồng trường đại học
congregation
(tô pô) sự tập hợp, sự thu thập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
congregation
* kỹ thuật
sự tập hợp
sự thu thập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congregation
a group of people who adhere to a common faith and habitually attend a given church
an assemblage of people or animals or things collected together
a congregation of children pleaded for his autograph
a great congregation of birds flew over
the act of congregating
Synonyms: congregating