congregationalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congregationalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congregationalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congregationalist.

Từ điển Anh Việt

  • congregationalist

    * danh từ

    người theo chủ nghĩa giáo đoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congregationalist

    a member of the Congregational Church

    Similar:

    congregational: of or pertaining to or characteristic of a Congregational church