congregating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congregating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congregating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congregating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congregating

    Similar:

    congregation: the act of congregating

    congregate: come together, usually for a purpose

    The crowds congregated in front of the Vatican on Christmas Eve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).