faith cure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faith cure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faith cure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faith cure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faith cure

    * kỹ thuật

    y học:

    trị liệu bằng lòng tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faith cure

    Similar:

    faith healing: care provided through prayer and faith in God