faith healing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faith healing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faith healing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faith healing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faith healing

    care provided through prayer and faith in God

    Synonyms: faith cure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).