faith-state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faith-state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faith-state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faith-state.
Từ điển Anh Việt
faith-state
* danh từ
trạng thái say sưa tôn giáo