fail sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fail sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fail sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fail sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fail sale

    * kỹ thuật

    ô tô:

    dự phòng sự cố