failed firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failed firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failed firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failed firm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failed firm

    * kinh tế

    hãng buôn phá sản