fail-safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fail-safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fail-safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fail-safe.
Từ điển Anh Việt
fail-safe
* tính từ
dự phòng để bảo đảm an toàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fail-safe
* kỹ thuật
an toàn
bảo đảm
tin cậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fail-safe
a mechanism capable of returning to a safe state in case there is a failure or malfunction
guaranteed not to fail
a fail-safe recipe for cheese souffle
eliminating danger by compensating automatically for a failure or malfunction
a fail-safe device in a nuclear weapon to deactivate it automatically in the event of accident