fail-safe operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fail-safe operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fail-safe operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fail-safe operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fail-safe operation
* kỹ thuật
toán & tin:
thao tác tự an toàn