failure rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure rate.

Từ điển Anh Việt

  • failure rate

    (Tech) tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failure rate

    * kỹ thuật

    suất lỗi

    suất sự cố

    xác suất hỏng

    toán & tin:

    tần số hỏng hóc

    tỷ lệ hỏng

    tỷ lệ lỗi

    tỷ lệ thất bại

    tỷ suất sai hỏng

    điện:

    tần suất sự cố

    xây dựng:

    tốc độ sự cố

    cơ khí & công trình:

    tỷ lệ sự cố

    điện tử & viễn thông:

    tỷ suất hư hỏng