failure rate curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure rate curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure rate curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure rate curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failure rate curve

    * kinh tế

    đường cong tỷ lệ hỏng

    đường hình bồn tắm

    đường mức độ hư hỏng