failure detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure detection.

Từ điển Anh Việt

  • failure detection

    (Tech) phát hiện hư hỏng