failure logging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure logging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure logging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure logging.

Từ điển Anh Việt

  • failure logging

    (Tech) ghi nhận sự hư hỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failure logging

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhật ký sự cố

    sự ghi chép lỗi

    sự ghi chép sự cố