failure control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failure control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển sự cố

    toán & tin:

    sự điều khiển sai hỏng