failure data card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure data card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure data card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure data card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failure data card

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bìa dữ liệu về sự cố

    bìa số liệu sự cố