failure cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

failure cause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm failure cause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của failure cause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • failure cause

    * kỹ thuật

    nguyên nhân sự cố

    nguyên nhân thất bại

    điện tử & viễn thông:

    nguyên nhân hư hỏng