faille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faille.

Từ điển Anh Việt

  • faille

    /'feil/

    * danh từ

    lụa phay (một thứ lụa to mặt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faille

    a ribbed woven fabric of silk or rayon or cotton