fail out of step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fail out of step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fail out of step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fail out of step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fail out of step

    * kỹ thuật

    mất đồng bộ