extensive testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extensive testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extensive testing

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự thử toàn diện