extensive testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive testing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensive testing
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự thử toàn diện
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)