extensively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensively.
Từ điển Anh Việt
extensively
* phó từ
rộng rãi, bao quát, cùng khắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extensively
in a widespread way
oxidation ponds are extensively used for sewage treatment in the Midwest