extensive manufacturing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive manufacturing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive manufacturing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive manufacturing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensive manufacturing
* kỹ thuật
sự sản xuất (hàng) khối
cơ khí & công trình:
sự sản xuất lớn
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)