extensive agriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive agriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive agriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive agriculture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensive agriculture
* kinh tế
nông nghiệp có phạm vi rộng
nông nghiệp khoáng diện
nông nghiệp quảng canh
* kỹ thuật
thực phẩm:
quảng canh
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)