extensive margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive margin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive margin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive margin.
Từ điển Anh Việt
Extensive margin
(Econ) Mức cận biên quảng canh.
+ Là tình trạng LỢI TỨC GIẢM DẦN đối với đất đai.
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)