extensive application programming interface (xapi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive application programming interface (xapi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive application programming interface (xapi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive application programming interface (xapi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensive application programming interface (xapi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao diện lập trình ứng dụng mở rộng
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)