extensive quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extensive quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive quantity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extensive quantity

    * kỹ thuật

    vật lý:

    đại lượng quảng tính