extensive report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensive report
* kinh tế
báo cáo tường tận
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)