extensive order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensive order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensive order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensive order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensive order
* kinh tế
sự đặt hàng số lượng lớn
Từ liên quan
- extensive
- extensively
- extensiveness
- extensive order
- extensivemargin
- extensive margin
- extensive report
- extensive economy
- extensive farming
- extensive selling
- extensive support
- extensive testing
- extensive quantity
- extensive husbandry
- extensive telephone
- extensive agriculture
- extensive cultivation
- extensive transaction
- extensive distribution
- extensive manufacturing
- extensive application programming interface (xapi)