equatorial tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial tide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial tide

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    triều xích đạo