equatorial tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equatorial tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial tide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equatorial tide
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
triều xích đạo
Từ liên quan
- equatorial
- equatorially
- equatorial band
- equatorial tide
- equatorial zone
- equatorial orbit
- equatorial plane
- equatorial curing
- equatorial guinea
- equatorial radius
- equatorial region
- equatorial climate
- equatorial current
- equatorial earth limb
- equatorial electrojet
- equatorial projection
- equatorial propagation
- equatorial customs union
- equatorial orbit (of a satellite)