equatorial orbit (of a satellite) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial orbit (of a satellite) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial orbit (of a satellite) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial orbit (of a satellite).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial orbit (of a satellite)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quỹ đạo xích đạo của vệ tinh