equatorial curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial curing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dòng xích đạo