equatorial propagation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial propagation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial propagation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial propagation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial propagation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự lan truyền xích đạo