equatorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorially.

Từ điển Anh Việt

  • equatorially

    xem equatorial