equatorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equatorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorially.
Từ điển Anh Việt
equatorially
xem equatorial
equatorially
xem equatorial
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.