equatorial climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equatorial climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial climate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equatorial climate
* kỹ thuật
xây dựng:
khí hậu xích đạo
Từ liên quan
- equatorial
- equatorially
- equatorial band
- equatorial tide
- equatorial zone
- equatorial orbit
- equatorial plane
- equatorial curing
- equatorial guinea
- equatorial radius
- equatorial region
- equatorial climate
- equatorial current
- equatorial earth limb
- equatorial electrojet
- equatorial projection
- equatorial propagation
- equatorial customs union
- equatorial orbit (of a satellite)