equatorial customs union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equatorial customs union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial customs union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial customs union.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equatorial customs union
* kinh tế
Liên minh Quan thuế Châu Phi Xích đạo
Từ liên quan
- equatorial
- equatorially
- equatorial band
- equatorial tide
- equatorial zone
- equatorial orbit
- equatorial plane
- equatorial curing
- equatorial guinea
- equatorial radius
- equatorial region
- equatorial climate
- equatorial current
- equatorial earth limb
- equatorial electrojet
- equatorial projection
- equatorial propagation
- equatorial customs union
- equatorial orbit (of a satellite)