equatorial customs union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial customs union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial customs union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial customs union.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial customs union

    * kinh tế

    Liên minh Quan thuế Châu Phi Xích đạo