equatorial projection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial projection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial projection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial projection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial projection

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phép chiếu theo xích đạo