equatorial current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equatorial current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial current.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equatorial current
any of the ocean currents that flow westward at the equator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- equatorial
- equatorially
- equatorial band
- equatorial tide
- equatorial zone
- equatorial orbit
- equatorial plane
- equatorial curing
- equatorial guinea
- equatorial radius
- equatorial region
- equatorial climate
- equatorial current
- equatorial earth limb
- equatorial electrojet
- equatorial projection
- equatorial propagation
- equatorial customs union
- equatorial orbit (of a satellite)