equatorial electrojet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial electrojet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial electrojet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial electrojet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial electrojet

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vòng điện xích đạo