equatorial region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equatorial region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equatorial region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equatorial region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equatorial region

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng xích đạo