employee turnover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employee turnover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee turnover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee turnover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • employee turnover

    the ratio of the number of workers that had to be replaced in a given time period to the average number of workers

    Synonyms: turnover rate, turnover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).