employee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee.

Từ điển Anh Việt

  • employee

    /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/

    * danh từ

    người làm, người làm công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employee

    * kinh tế

    người làm công

    nhân viên

    * kỹ thuật

    công nhân

    nhân viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • employee

    a worker who is hired to perform a job

    Antonyms: employer