employer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
employer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employer.
Từ điển Anh Việt
employer
/im'plɔiə/
* danh từ
chủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
employer
* kinh tế
chủ
chủ nhân
người (chủ) sở hữu lao động
người chủ (sử dụng lao động)
người thuê
* kỹ thuật
chủ thuê
nghiệp chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
employer
a person or firm that employs workers
Antonyms: employee
Từ liên quan
- employer
- employers
- employer's
- employer's return
- employer's rights
- employer's default
- employer's liability
- employer's federation
- employer's association
- employers and employed
- employer's organization
- employer's contributions
- employer's liability policy
- employer's liability insurance
- employers' liability insurance policy
- employer not liable for damage to plant
- employer's right to maintain insurance cover