employer not liable for damage to plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
employer not liable for damage to plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employer not liable for damage to plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employer not liable for damage to plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
employer not liable for damage to plant
* kỹ thuật
xây dựng:
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại
Từ liên quan
- employer
- employers
- employer's
- employer's return
- employer's rights
- employer's default
- employer's liability
- employer's federation
- employer's association
- employers and employed
- employer's organization
- employer's contributions
- employer's liability policy
- employer's liability insurance
- employers' liability insurance policy
- employer not liable for damage to plant
- employer's right to maintain insurance cover